FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Al Dobeeb

26.1.1990(34) 171cm 63Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM46
CDM40
RM48
RB39
RWB41
CB35
SW34
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
47
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
19
Rê bóng
39
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12