FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yahia Dubiani

5.10.1992(31) 164cm 65Kg
ST39
RW43
CF40
RF40
CAM40
CM37
CDM43
RM42
RB47
RWB46
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
42
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
78
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
31
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
23
Chuyền dài
24
Lực sút
36
Đánh đầu
36
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16