FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Reid

11.1.1994(30) 175cm 65Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM44
RM48
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
47
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
40
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14