FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Walbrecq

12.7.1996(28) 165cm 60Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM48
CDM38
RM53
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
39
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
62
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
31
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
37
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
55
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11