FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Fradj

11.3.1992(32) 179cm 70Kg
ST41
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM52
RM45
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
71
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
59
Rê bóng
34
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
37
Đánh đầu
51
Sút xa
21
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
28
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13