FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Abu Yabis

8.11.1984(39) 172cm 62Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM40
RM57
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11