FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timothy Nocchi

7.7.1990(34) 184cm 80Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB22
SW23
GK57
Sức mạnh
41
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
29
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
29
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
34
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
26
Cắt bóng
7
Chọn vị trí
6
Tầm nhìn
6
Phản ứng
57
Quyết đoán
23
TM phát bóng
44
TM đổ người
56
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
64