FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Trifiro

3.6.1988(36) 173cm 70Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM53
RM55
RB49
RWB51
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
39
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
51
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12