FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hampus Zackrisson

24.8.1994(30) 187cm 80Kg
ST48
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM50
RM46
RB47
RWB47
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
45
Khéo léo
41
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
49
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15