FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Sang Jun

10.5.1990(34) 187cm 82Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
63
Thể lực
40
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
13
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
53
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
57