FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Svensson

4.8.1993(31) 175cm 69Kg
ST47
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM47
RM50
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
41
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11