FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vicente Arze

22.11.1985(38) 178cm 74Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM52
CDM45
RM54
RB43
RWB46
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11