FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Weber

29.4.1993(31) 171cm 66Kg
ST45
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM48
CDM50
RM52
RB54
RWB54
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
38
Lực sút
39
Đánh đầu
42
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
56
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
58
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9