FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilija Kovacic

2.6.1992(32) 190cm 85Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK49
Sức mạnh
45
Thể lực
32
Tăng tốc
35
Tốc độ
33
Nhảy
54
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
23
Penalty
26
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
11
Phản ứng
51
Quyết đoán
25
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
49