FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hassan Tair

12.12.1982(41) 183cm 79Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM61
CDM47
RM65
RB45
RWB49
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
72
Đá phạt
72
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
71
Phản ứng
64
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16