FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rasmus Lindgren

17.6.1994(29) 175cm 71Kg
ST44
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM50
CDM48
RM48
RB46
RWB46
CB44
SW45
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
48
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11