FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kalifa Traore

16.2.1991(33) 189cm 76Kg
ST44
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM55
RM48
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
51
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
47
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10