FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannik Schulze

5.2.1995(29) 186cm 77Kg
ST37
RW37
CF36
RF36
CAM37
CM38
CDM46
RM37
RB47
RWB45
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
27
Chuyền dài
32
Lực sút
33
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
35
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10