FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Dehn

4.8.1995(29) 187cm 84Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM50
RM41
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
71
Khéo léo
46
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
44
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13