FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM46
RM48
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
42
Giữ bóng
43
Kèm người
37
Tranh bóng
40
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9