FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borger Thomas

15.2.1995(29) 188cm 75Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK52
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
41
Tốc độ
40
Nhảy
59
Khéo léo
30
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
20
Rê bóng
11
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
21
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
20
Phản ứng
47
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
52
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
56