FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Leghait

23.3.1994(30) 175cm 72Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM42
CDM33
RM49
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11