FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Partipilo

27.10.1994(29) 177cm 76Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM38
RM51
RB41
RWB42
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
39
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
42
Chuyền dài
42
Lực sút
57
Đánh đầu
38
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10