FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Revyakin

2.4.1995(29) 189cm 80Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
66
Thể lực
29
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
59
Khéo léo
33
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
21
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
12
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
35
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
19
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
15
Phản ứng
51
Quyết đoán
21
TM phát bóng
60
TM đổ người
57
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
59