FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Moller

8.7.1993(31) 180cm 75Kg
ST44
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM46
RM45
RB49
RWB48
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
48
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
41
Chuyền dài
38
Lực sút
38
Đánh đầu
45
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
32
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13