FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Mbabu

19.4.1995(29) 182cm 78Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM43
RM37
RB47
RWB44
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
30
Giữ bóng
34
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
33
Lực sút
39
Đánh đầu
49
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16