FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Hiegl

8.4.1993(31) 190cm 85Kg
ST29
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB29
SW28
GK48
Sức mạnh
64
Thể lực
26
Tăng tốc
48
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
29
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
19
Chuyền dài
35
Lực sút
34
Đánh đầu
19
Sút xa
20
Vô-lê
20
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
33
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
12
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
44
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
50