FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pek's

10.4.1993(31) 193cm 80Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM46
CDM55
RM43
RB54
RWB53
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
64
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
47
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
57
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
58
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
66
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16