FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Richens

28.2.1995(29) 180cm 75Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM37
CM38
CDM43
RM40
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
53
Rê bóng
48
Giữ bóng
33
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
44
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17