FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Savelloni

16.7.1995(28) 190cm 82Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM21
CM21
CDM24
RM23
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK54
Sức mạnh
65
Thể lực
36
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
18
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
8
Phản ứng
54
Quyết đoán
25
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58