FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abou Diop

6.10.1993(31) 185cm 79Kg
ST60
RW57
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM39
RM56
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
35
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
56
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13