FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cassio

20.8.1990(34) 173cm 68Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM39
RM55
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
16
Tranh bóng
27
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
33
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10