FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Schmidt

19.5.1993(31) 183cm 82Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM59
RM58
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
44
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
67
Penalty
69
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12