FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Abero

9.4.1990(34) 184cm 81Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM53
RM54
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12