FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tufan Ozbozkurt

20.3.1993(31) 180cm 70Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM55
RM60
RB56
RWB56
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
47
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14