FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Belal

4.10.1988(36) 181cm 74Kg
ST55
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM34
RM47
RB34
RWB35
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
59
Chuyền dài
33
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
38
Đá phạt
26
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11