FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitry Imbongo

28.3.1990(34) 183cm 72Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM40
RM56
RB39
RWB41
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
40
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16