FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matej Izvolt

5.6.1986(38) 178cm 72Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM52
CDM50
RM55
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
43
Vô-lê
43
Sút xoáy
67
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12