FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krzysztof Kaminski

26.11.1990(33) 191cm 81Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB23
RWB24
CB24
SW23
GK54
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
30
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
60
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
56