FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Alcibiade

26.9.1991(33) 181cm 74Kg
ST42
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM42
CDM47
RM44
RB52
RWB50
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
48
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
32
Chuyền dài
36
Lực sút
26
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10