FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdallah Yaisien

23.5.1994(30) 173cm 74Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM45
RM56
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
38
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
38
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9