FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan McLaughlin

30.9.1994(30) 174cm 69Kg
ST43
RW52
CF49
RF49
CAM52
CM52
CDM53
RM54
RB55
RWB55
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
47
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
25
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15