FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Pasini

10.4.1991(33) 185cm 76Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM48
RM38
RB50
RWB48
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
56
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16