FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luan

30.12.1988(35) 184cm 84Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM55
CDM60
RM52
RB58
RWB57
CB62
SW62
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
50
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
40
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10