FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Tarfi

5.7.1993(31) 177cm 68Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM50
CDM42
RM54
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
38
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
36
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11