FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Maletic

25.10.1993(31) 193cm 88Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM40
RM53
RB37
RWB39
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13