FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Clarkson

20.2.1994(30) 173cm 76Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
16
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
55
Chuyền dài
31
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
62
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10