FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Duffy

28.7.1994(29) 179cm 76Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM48
RM54
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
44
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
45
Tranh bóng
44
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14