FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frans Dhia Putros

14.7.1993(31) 181cm 71Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM48
RM47
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
24
Chuyền dài
48
Lực sút
37
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
32
Penalty
32
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10