FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Malanda

28.8.1994(29) 181cm 78Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM66
RM60
RB63
RWB63
CB66
SW67
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
60
Tranh bóng
68
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
52
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11